Có 2 kết quả:

身处 shēn chǔ ㄕㄣ ㄔㄨˇ身處 shēn chǔ ㄕㄣ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in (some place)
(2) to be in (adversity, a difficult situation, danger, turmoil etc)
(3) to find oneself in
(4) placed in
(5) surrounded by

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in (some place)
(2) to be in (adversity, a difficult situation, danger, turmoil etc)
(3) to find oneself in
(4) placed in
(5) surrounded by

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0